Characters remaining: 500/500
Translation

gây chuyện

Academic
Friendly

Từ "gây chuyện" trong tiếng Việt có nghĩatạo ra hoặc làm cho xảy ra một vấn đề, xung đột hoặc rắc rối nào đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "gây chuyện" thường được dùng để mô tả hành động làm cho tình hình trở nên căng thẳng hoặc gây ra mâu thuẫn giữa người với người.

dụ sử dụng:
  1. Hàng xóm gây chuyện: "Hôm qua, hàng xóm đã gây chuyện với nhau tiếng ồn." (Ý nói hàng xóm đã một cuộc cãihoặc mâu thuẫn do tiếng ồn.)

  2. Gây chuyện trong công việc: "Anh ấy thường gây chuyện trong công ty, khiến mọi người cảm thấy khó chịu." (Ý nói người này thường gây ra mâu thuẫn hoặc xung đột tại nơi làm việc.)

Sử dụng nâng cao:

Trong một số trường hợp, "gây chuyện" có thể được dùng để chỉ một hành động chủ ý nhằm khiêu khích hoặc làm rối loạn tình hình: - " ấy thích gây chuyện để thu hút sự chú ý của mọi người." (Ý nói ấy làm ra những việc gây tranh cãi để được mọi người chú ý đến mình.)

Phân biệt các biến thể:
  • Gây sự: Giống như "gây chuyện", nhưng "gây sự" thường mang nghĩa là tạo ra một cuộc tranh cãi hoặc xung đột một cách chủ động hơn.

    • dụ: "Đừng gây sự với người khác nếu không cần thiết."
  • Gây rối: Tương tự, nhưng "gây rối" thường chỉ hành động làm mất trật tự hoặc làm cho mọi thứ trở nên khó chịu không nhất thiết phải xung đột.

    • dụ: "Những đứa trẻ trong công viên đang gây rối."
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Gây mâu thuẫn: Cũng có nghĩa gần giống với "gây chuyện", nhấn mạnh vào việc tạo ra xung đột hoặc bất đồng giữa các bên.
  • Gây cãi: Nói về việc tạo ra các cuộc tranh luận hoặc tranh chấp.
Từ liên quan:
  • Chuyện: Từ này có thể được dùng để chỉ vấn đề hoặc tình huống ai đó gặp phải. "Chuyện" có thể không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực.
  • Gây: động từ chỉ hành động tạo ra hoặc làm cho cái xảy ra.
Tóm tắt:

"Gây chuyện" một cụm từ mô tả hành động tạo ra xung đột hoặc bất hòa giữa người với người. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có thể kết hợp với các từ khác để diễn tả các tình huống cụ thể hơn.

  1. Nh. Gây sự.

Comments and discussion on the word "gây chuyện"