Từ "gây chuyện" trong tiếng Việt có nghĩa là tạo ra hoặc làm cho xảy ra một vấn đề, xung đột hoặc rắc rối nào đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "gây chuyện" thường được dùng để mô tả hành động làm cho tình hình trở nên căng thẳng hoặc gây ra mâu thuẫn giữa người với người.
Hàng xóm gây chuyện: "Hôm qua, hàng xóm đã gây chuyện với nhau vì tiếng ồn." (Ý nói là hàng xóm đã có một cuộc cãi vã hoặc mâu thuẫn do tiếng ồn.)
Gây chuyện trong công việc: "Anh ấy thường gây chuyện trong công ty, khiến mọi người cảm thấy khó chịu." (Ý nói là người này thường gây ra mâu thuẫn hoặc xung đột tại nơi làm việc.)
Trong một số trường hợp, "gây chuyện" có thể được dùng để chỉ một hành động có chủ ý nhằm khiêu khích hoặc làm rối loạn tình hình: - "Cô ấy thích gây chuyện để thu hút sự chú ý của mọi người." (Ý nói là cô ấy làm ra những việc gây tranh cãi để được mọi người chú ý đến mình.)
Gây sự: Giống như "gây chuyện", nhưng "gây sự" thường mang nghĩa là tạo ra một cuộc tranh cãi hoặc xung đột một cách chủ động hơn.
Gây rối: Tương tự, nhưng "gây rối" thường chỉ hành động làm mất trật tự hoặc làm cho mọi thứ trở nên khó chịu mà không nhất thiết phải có xung đột.
"Gây chuyện" là một cụm từ mô tả hành động tạo ra xung đột hoặc bất hòa giữa người với người. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể kết hợp với các từ khác để diễn tả các tình huống cụ thể hơn.